Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désintéressé
|
tính từ
vô tư
sự viện trợ vô tư của các nước anh em
một người vô tư
không vụ lợi
các cuộc nghiên cứu không vụ lợi
(từ cũ, nghĩa cũ) không quan tâm, thờ ơ
phản nghĩa Avare , avide , cupide , égoïste , intéressé , sordide
danh từ
người vô tư