Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cupide
|
tính từ
tham tiền, hám của
một doanh nhân hám của
phản nghĩa Désintéressé , généreux