Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déréglé
|
tính từ
rối loạn, hỏng
bao tử bị rối loạn
không đều
mạch không đều
bừa bãi
cuộc sống bừa bãi
quá mức, quá chừng
lòng tham quá chừng