Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démolisseur
|
danh từ
người phá hủy
người đánh đổ
người đánh đổ nội các
phản nghĩa Constructeur . Bâtisseur
tính từ
phá hủy
thợ phá hủy (nhà cũ)