Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
constructeur
|
tính từ
xây dựng, biết xây dựng
động vật biết xây dựng (như ong)
danh từ giống đực
người xây dựng, người kiến thiết
người đóng tàu
phản nghĩa Destructeur , liquidateur