Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démenti
|
danh từ giống đực
sự cải chính; lời cải chính
cải chính
cái phủ định; sự việc phủ định (sự việc khác)
(từ cũ; nghĩa cũ) sự nhục (vì thất bại)
hắn đã nhục vì việc đó