Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défaillante
|
tính từ giống cái
suy yếu, yếu kém
quốc gia suy yếu
trí nhớ kém
(luật học, pháp lý) vắng thiếu.
người chứng vắng mặt.
dòng tuyệt tự.