Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
curer
|
ngoại động từ
nạo vét
nạo vét sông đào
vét giếng
(tiếng địa phương) cạo
cạo chảo
xỉa răng
lấy rái tai
đồng âm Curé , curée