Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
curée
|
danh từ giống cái
(săn bắn) thịt mồi cho chó; sự cho chó ăn thịt mồi; lúc cho chó ăn thịt mồi
(nghĩa bóng) sự đổ xô (giành danh vị...)
rất hám lợi danh
đồng âm Curer , curé