Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
croqueuse
|
danh từ giống cái
kẻ ăn
cáo là vật ăn gà có tiếng
(nghĩa bóng) kẻ phung phí, kẻ phá
kẻ phá của hồi môn
(thông tục) gái làm tiền
kẻ đào hoa