Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
croûte
|
danh từ giống cái
vỏ bánh mì
ăn vỏ bánh mì bỏ ruột
vỏ
vỏ quả đất
dưới một lớp vỏ văn hóa
(y học) vảy kết
da mộc
một cái xắc bằng da mộc
(thân mật) bức tranh tồi, bức hoạ tồi
(thân mật) người hủ lậu
(thông tục) ăn
(thông tục) ăn qua loa
(thông tục) kiếm ăn