Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crible
|
danh từ giống đực
cái sàng
(thực vật học) mặt sàng
(nghĩa bóng) sự sàng lọc
qua sự sàng lọc của phê phán