Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
constante
|
danh từ giống cái
(toán học) hằng số; hằng lượng
phản nghĩa variable
tính từ
(văn học) kiên nhẫn, kiên trì
không đổi, ổn định; thường kì
(toán học) lượng không đổi, hằng lượng
mối lo âu thường kì