Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
instable
|
tính từ
không vững, chông chênh
cái bàn chông chênh
không ổn định, thất thường
thời tiết thất thường
nền hòa bình không ổn định
tình cảm không ổn định (luôn thay đổi)
(vật lý học, (hoá học)) không bền
cân bằng không bền
hợp chất không bền
phản nghĩa Stable . Fixe , constant , déterminé
danh từ
người thất thường, trẻ bất thường