Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coi
|
tính từ (giống cái coite ) Se tenir ( rester , demeurer )
coi đứng lặng
đứng ngẩn tò te ngạc nhiên