Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
se tenir
|
tự động từ
đứng, ngồi, ở
nó đứng sau bố nó
người bị thương đứng dựa vào tường
bám vào, bíu vào, vịn vào
bíu vào cành cây
có tư thế, có thái độ
có thái độ sẵn sàng đáp lại lời kêu gọi
tự kiềm chế
ông ấy không thể tự kiềm chế để không nói
tự coi như
anh ta không tự coi như đã thua
diễn ra, thực hiện
buổi hội diễn ra ở quảng trường
nắm lấy nhau, ôm lấy nhau
họ nắm lấy tay nhau
gắn với nhau, liền với nhau
hai tấm ván liền với nhau
tuân theo
mẹ ơi! con tuân theo ý mẹ
được biết rõ, được hiểu rõ
bằng lòng thế, không đòi hơn, không đi xa quá thế
là dừng lại ở đó
xem dit
Xem quatre
ông bụng (vì đau)
cảnh giác
đứng im không làm gì, ngoan ngoãn (trẻ em)
Phản nghĩa Capituler , céder , fléchir . Branler , chanceler .