Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
claque
|
danh từ giống cái
cái vỗ; cái tát
vỗ đùi
vỗ vai ai (để tỏ ý thân thiện)
bị một cú tát
bọn vỗ tay thuê (ở rạp hát)
da mũ (của giày)
(thông tục) chán ngấy
(thân mật) bộ mặt đáng ghét
danh từ giống đực
mũ lò xo (có thể bóp bẹp để cắp nách) (cũng chapeau claque )
(thông tục) sòng bạc
(thông tục) nhà thổ
danh từ giống cái
ủng ngoại (ủng cao su đi ngoài giày để giày khỏi giây bùn)
xem cliques