Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chevet
|
danh từ giống đực
đầu giường
đèn kê đầu giường (đèn ngủ)
(kiến trúc) mặt ngoài gian giữa nhà thờ
(từ cũ, nghĩa cũ) gối đầu giường
gần giường ai
ngồi gần giường một bệnh nhân
gươm gối đầu (để đề phòng ban đêm)
(nghĩa bóng) vật hộ thân
sách gối đầu giường (để đọc)