Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cher
|
tính từ
thân, thân ái
những người bạn thân nhất của tôi
quý báu
thì giờ quý báu
đắt, đắt đỏ
đời sống đắt đỏ
cửa hàng này (bán) đắt lắm
phó từ
đắt, với giá cao
bán đắt
những bộ quần áo này quá đắt
trả giá cao
rồi nó biết tay tôi (trả thù)
nó sẽ phải chết (lời hăm doạ)
được thuyết phục là chuyện đó sẽ chẳng có tương lai gì cả
chẳng ra gì
bắt trả đắt mạng mình
đồng âm Chair , chaire , cheire , chère