Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charpentier
|
danh từ giống đực
thợ mộc (làm sườn nhà, tàu)
(từ cũ, nghĩa cũ) công binh
thợ làm khung sắt (nhà, cầu...)