Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charcuterie
|
danh từ giống cái
nghề bán thịt lợn (ướp)
hàng thịt lợn (ướp)
làm việc trong hàng thịt lợn ướp
thịt lợn (ướp)