danh từ giống cái
 xích
 xích xe đạp
 dây xích, xiềng xích
 xích chó lại
 phá xiềng xích
 sống trong cảnh xiềng xích, sống trong cảnh nô lệ
 dây chuyền
 dây chuyền vàng (để trang sức)
 đứng thành dây chuyền (để chuyển vật gì)
 công việc làm theo dây chuyền
 (hoá học) phản ứng dây chuyền
 dây, chuỗi, dãy
 dãy núi
 (giải phẫu) chuỗi hạch
 mạch
 mạch ý nghĩ
 (hoá học) mạch hở
 mối quan hệ thân thiết
 một mối gắn bó đã lâu ngày, một mối quan hệ thân thiết tưởng đã dứt nhưng vẫn tồn tại mãi
 (ngành dệt) sợi dọc, sợi canh
 (xây dựng) trụ đá (cho vững tường)
 (rađiô) hệ thống phát, kênh truyền (ví dụ hệ thống I, hệ thống Il...)
 kênh truyền công cộng
 chương trình của nhiều kênh khác nhau
 đổi kênh
 thước băng (của người đo đạc)