Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
briser
|
ngoại động từ
đánh vỡ, phá vỡ
đánh vỡ tấm gương
làm đau lòng
phá tan xiềng xích
phá vỡ, phá tan
phá tan sự im lặng
phá vỡ một liên minh
ngắt
ngắt một cuộc nói chuyện
phản nghĩa Consolider , réparer
đồng âm Brisées
làm cho mệt nhoài
cuộc hành trình ấy đã làm cho tôi mệt nhoài
(thông tục) nói (điều gì) vỗ vào mặt (ai)
nội động từ
vỗ vào bờ (sóng biển)
(săn bắn) bẻ cành đánh dấu lối đi của thú săn