Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entretien
|
danh từ giống đực
sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng
đội bảo dưỡng
sự bảo dưỡng máy móc
cái cần để sống; tiền ăn ở
trả tiền ăn ở và tiền học của con
cuộc nói chuyện
cuộc nói chuyện thân mật
cuộc nói chuyện qua điện thoại
lời tự thoại
cuộc nói chuyện giữa hai người, cuộc hội thoại
nói chuyện với ai