Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cachemire
|
danh từ giống đực
casơmia (vải dệt bằng lông dê xứ Ca-sơ-mia)
áo dài casơmia
(tiếng lóng, biệt ngữ) giẻ lau
lau, chùi