Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bambou
|
danh từ giống đực
tre; trúc; nứa; bương; luồng...
gậy trúc
(thân mật) bị say nắng
(thông tục) hoá điên
(thông tục) mệt nhoài
rất đắt