Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
baisse
|
danh từ giống cái
sự giảm, sự hạ xuống
khi nước hạ xuống
sự hạ áp xuất
sự giảm tầm ảnh hưởng
sự giảm mãi lực
sự xuống giá
sự xuống giá cổ phần
phản nghĩa Hausse , montée . Augmentation
đang xuống giá
đang sút kém
(thân mật) công việc của nó đang xuống dốc; nó đang mất tín nhiệm (uy tín)
đang xuống giá
vàng đang xuống giá
lợi dụng sự xuống giá để đầu cơ hàng hoá