Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pression
|
danh từ giống cái
sức ép, áp lực; áp suất
gây sức ép đối với ai
áp suất khí quyển
áp lực động mạch
sự bóp
sự bóp tay
khuy bấm (cũng bouton-pression )
bia hơi
căg thẳng (về trí óc)
khí nén