Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
béante
|
tính từ giống cái
há ra; há hốc
miệng há hốc
vết thương há miệng