Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assécher
|
ngoại động từ
tháo khô, tát cạn
tát cạn một khu đất đầm lầy
tháo khô một bể chứa
phản nghĩa Arroser , inonder , irriguer ; remplir