Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marécageux
|
tính từ
(ở) đầm lầy; lầy; sình lầy
cây đầm lầy