Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
citerne
|
danh từ giống cái
bể nước mưa
bể chứa
bể chứa mazut
két dầu (trên tàu chở dầu...)