Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
appoint
|
danh từ giống đực
tiền lẻ (trả cho đủ số)
trả thêm tiền lẻ cho đủ số
cái thêm vào, cái phụ thêm
đan lát, một nghề phụ quan trọng của nông dân
lương phụ thêm
cái giúp thêm; sự đóng góp
đưa hiểu biết của mình đóng góp vào