Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
animation
|
danh từ giống cái
sự náo nhiệt
một đường phố náo nhiệt
sự sôi nổi
nói sôi nổi
tạo sự sôi nổi trong một buổi họp
vẻ lanh lợi, vẻ linh hoạt
vẻ mặt lanh lợi
(điện ảnh) phép quay động
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hoạt động
bào thai sau bốn mươi ngày mới hoạt động
phản nghĩa Calme , froideur , repos , torpeur