Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amputer
|
ngoại động từ
(y học) cắt cụt
cắt cụt (cưa) một cánh tay của ai
cắt cụt (cưa) chân của ai
cắt chân tay, cưa chân tay
cưa cụt chân tay của một người bị thương
cắt xén
cắt xén một bài báo
vở tuồng bị cắt bớt nhiều cảnh