Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ambleur
|
tính từ
đi nước chập
ngựa đi nước chập (một kiểu đi được coi là dở)