Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
agneau
|
danh từ
cừu non
cừu sữa
thịt cừu non
da lông cừu non (đã thuộc)
áo choàng bằng da lông cừu non
(nghĩa bóng) người hiền lành nhu mì
anh ấy là một người hiền lành nhu mì
Chúa Giê-su
rất hiền lành