Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
manteau
|
danh từ giống đực
áo khoác
lấy chiếc áo khoác để đi ra ngoài
áo khoác da
(nghĩa bóng) màn che, bộ áo, vỏ
vỏ đạo đức
hòm lò sưởi
(săn bắn) bộ lông lưng
(động vật học) áo (của động vật thân mềm)
(địa chất, địa lý) vỏ (quả đất)
che đậy, giấu giếm