Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affectation
|
danh từ giống cái
sự sử dụng, sự dành
sự dành một món tiền vào một việc chi tiêu nhất định
phản nghĩa Désaffectation
sự cử, sự bổ dụng (vào một chức vụ...); nơi được bổ dụng
được bổ dụng công tác ở Hà Nội
đến nhận việc ở nơi được bổ dụng
sự giả vờ, sự giả đò
sự giả vờ đạo đức
sự giả vờ sùng đạo
sự kiểu cách
ăn nói kiểu cách
lời văn đầy kiểu cách
phản nghĩa Naturel , simplicité
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thích, sự ưa thích
(toán học) sự cung cấp một giá trị cho một biến