Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
acquiescement
|
danh từ giống đực
sự đồng ý, sự ưng thuận
sự ưng thuận minh thị/mặc thị/không điều kiện/có điều kiện
cô ta tưởng rằng chúng tôi im lặng là đã đồng ý
dấu hiệu đồng ý
phản nghĩa Opposition , refus