danh từ giống đực
 sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu
 sự cự tuyệt nhục nhã
 sự không chịu khuất phục
 bị phạt vì không chịu vâng lời
 cây cọc đóng chối ra
 (thân mật) không dám từ, xin vui lòng nhận
 bột giấy thải khi nghiền vách ngăn
 bột giấy thải khi phân loại
 phần không lọt sàng, phần không qua rây