Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aboulique
|
tính từ
(y học) mất nghị lực.
danh từ
(y học) người mất nghị lực.
chồng bà ta là một người mất hết nghị lực, không còn sáng kiến và khả năng giải quyết.