Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vrille
|
danh từ giống cái
(thực vật học) tua cuốn
(kỹ thuật) mũi khoan
hình xoắn ốc
cầu thang hình xoắn ốc
(hàng không) sự bay xoáy
sự bay xoáy ngang
sự bay xoáy ngửa
sự bay xoáy không lâu
sự bay xoáy lâu