Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
voûte
|
danh từ giống cái
vòm
vòm tháo lắp được
vòm ngược
vòm thoải
(kiến trúc) vòm bán nguyệt
(thơ ca) vòm trời
vòm dỡ tải
vòm có gân
vòm tam giác
vòm hình chóp
vòm ketxon
vòm bằng cấu kiện lắp ghép
(giải phẫu) vòm miệng
(giải phẫu) vòm hốc mắt
vòm sọ
(kỹ thuật) vòm lò