Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pendentif
|
danh từ giống đực
(kiến trúc) vòm tam giác
quả tim (vật đeo vào dây chuyền trước ngực, thường hình quả tim)