Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
virage
|
danh từ giống đực
(hàng hải) sự đổi hướng
sự đổi hướng do trượt neo
sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ
sự rẽ sang phải
xe tiến vào chỗ ngoặt
sự vòng gấp (máy bay)
sự ngoặt khi hạ thấp/sự đổi hướng khi bay lên
sự ngoặt giữ nguyên độ cao
sự lượn vòng gấp
sự chuyển; bước chuyển
(nhiếp ảnh) sự chuyển sang nâu đen
(hoá học) sự chuyển từ xanh sang đỏ của giấy quỳ
sự đổi màu axit của chỉ thị
(y học) sự chuyển dương tính của phản ứng da
nền chính trị qua một bước chuyển nguy hiểm