Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
supporter
|
ngoại động từ
chống đỡ
cột chống một cái vòm
chịu
chịu mọi chi phí
chịu trách nhiệm
đảm nhận
đảm nhận một trách nhiệm
chịu đựng, dung thứ
chịu đựng rét
chịu đựng ai
người ta không thể dung thứ những hành động kỳ quặc như thế
đương được
cái thuyết đó không đương được sự phê bình
ủng hộ
ủng hộ một ứng cử viên
danh từ giống đực
người ủng hộ (một võ sĩ, một đội bóng; một chính sách...); cổ động viên
những cổ động viên của một nhà vô địch