Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
splendeur
|
danh từ giống cái
(văn học) ánh sáng rực rỡ
ánh sáng rực rỡ của mặt trời
vẻ lộng lẫy; sự huy hoàng
phong cảnh với tất cả vẻ đẹp lộng lẫy
sự huy hoàng của một nền văn hoá
vật lộng lẫy, vật huy hoàng
(mỉa mai) nguyên vẹn, hoàn toàn