Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
serrement
|
danh từ giống đực
sự siết chặt
sự siết chặt tay, sự bắt tay
(ngành mỏ) thành chắn trước
sự đau lòng
đồng âm Serment .