Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rythme
|
danh từ giống đực
nhịp điệu, nhịp
nhịp điệu thơ
nhịp điệu trôi chảy
đánh nhịp
nhịp tim
nhịp xung
nhịp độ
nhịp độ dồn dập của cuộc sống hiện đại
nhịp độ sản xuất
thay đổi nhịp độ
không thể theo kịp nhịp độ
đều đặn, theo định kì
tờ tạp chí xuất bản đều đặn ba số mỗi năm